Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thâm thủng
[thâm thủng]
|
gap; deficit
Cash/budget/trade deficit
To make good the deficit; To make up the deficit